DANH BẠ>>
Du Lịch >>
Khách sạn >>
Nhà nghỉ - Ẩm thực chay ĐẠI LỘ >>
Trả lời bài viết |
|
|
|
24/3/2014
(7315)
|
|
|
Nhà nghỉ - Ẩm thực chay ĐẠI LỘC - 272 B Phan Đình Phùng P.2, Đà Lạt - 0633 556 557 - 0985 113 222
|
DAI LOC VEGAN RESTAURANT – HOTEL
Nhà nghỉ - Ẩm thực chay ĐẠI LỘC Đà Lạt
Thanh tịnh cho tâm hồn, hòa bình cho thế giới.
Add: 272 B Phan Đình Phùng P.2, Đà Lạt
Tel : 0633 556 557 - 0985 113 222
Website: http://dalatngaynay.com/tourpiccty.aspx?id=204&mboardname=ctydn&midnhom=cty
Xem NHÀ HÀNG CHAY ĐẠI LỘC – KHÁCH SẠN ĐÀ LẠT ở bản đồ lớn hơn
Giới thiệu:
Thời nay, thói quen ăn chay đã dần trở nên phổ biến đối với tất cả mọi người , không chỉ những người theo tín ngưỡng tôn giáo hay giảm cân mới thực hiện ăn chay, mà tất cả mọi người không phân biệt tuổi tác hay giới tính đều có thể lựa chọn ăn chay như là một phương pháp phòng chống bệnh tật, giữ gìn vóc dáng, kéo dài tuổi thọ và nhiều người quan niệm ăn chay là để tâm hồn thanh tịnh, bình an… .Có thể khẳng định rằng thực phẩm chay hoàn toàn cung cấp cho con người đầy đủ các chất dinh dưỡng cơ bản nhất, bao gồm: chất bột, chất béo, chất đạm, chất xơ, các vitamin và muối khoáng.
Nhà hàng chay Đại Lộc ra đời với mong muốn giới thiệu hơn 200 món ẩm thực chay đến với các bữa ăn gia đình, các cuộc gặp mặt bạn bè, tiệc chiêu đãi thực khách sang trọng của giới doanh nhân…, Ăn chay vì sức khoẻ, vì môi trường sống.
Đến với Đại Lộc quí khách còn có thể đăng ký dịch vụ khách sạn với 8 phòng đầy đủ tiện nghi : Phòng 1 giường, 2 giường, 3 giường và 4 giường phù hợp cho gia đình và khách đoàn, vị trí ngay cổng chùa Kỳ Viên Đà Lạt. Ở tại khách sạn quí khách sẽ được phục vụ thức ăn chay tại phòng cùng sự tư vấn cách thức ăn chay, các lễ hội và phật giáo Đà Lạt từ đội ngũ nhân viên am hiểu và nhiệt tình.
MENU
Món Khai Vị - Aippetizers
|
|
Súp Thập Cẩm
|
30.000 / phần (10 cuốn)
|
(Special Soup)
|
|
Chả Giò Chiên
|
50.000 / phần(10 cuốn)
|
(Spring Roll / Egg roll)
|
|
Gỏi cuốn
|
20.000 / phần (4 cuốn)
|
(Summer Roll / Salad Roll)
|
|
Thịt Nướng
|
20.000 / phần (2 cây)
|
(Barbecue meat)
|
|
Bò Nướng Lá Lốt
|
20.000 / phần(2 cây)
|
Nem Chua
|
(1 cây)30.000 / phần
|
(Grilled Meathballs)
|
|
Thịt Kim Tiền
|
30.000 / phần (2 cây)
|
(Skewered dishes)
|
|
Trứng Muối Tiêu
|
20.000 / Phần(4 trứng)
|
(Vegan egg with peper and salt)
|
|
Các Món Gỏi - Salad Dishes
|
|
Gỏi Ngó Sen
|
40.000
|
(Lotus Stem Salad)
|
|
Gỏi Khổ Qua
|
30.000
|
(Bitter Melon Salad)
|
|
Xà Lách Trộn Dầu Dấm
|
30.000
|
(Salad with Oil and Vinegar)
|
|
Bắp Cải Trộn Dầu Dấm
|
30.000
|
(Cabbage with Oil and Vinegar)
|
|
Kim Chi
|
20.000
|
(Kim Chi dish)
|
|
Dưa Cải
|
20.000
|
(Salted Vegetables)
|
|
Các Món Luộc - Boiled Dishes
|
|
Đậu Bắp Luộc
|
15.000
|
(Boiled Okra)
|
|
Rau Muống Luộc
|
15.000
|
(Boiled Water Spinach)
|
|
Rau Lang Luộc
|
15.000
|
(Boiled Sweet Potato Vegetables)
|
|
Rau Luộc Thập Cẩm
|
15.000
|
(Boiled Mixed Vegetables)
|
|
Đậu Hủ Luộc Muối Tiêu
|
20.000
|
(Boiled Tofu with Pepper and Salt)
|
|
Các Món Canh - Soups
|
|
Canh Chua
|
20.000
|
(Vietnamese Sour Soup)
|
|
Canh Khổ Qua Hầm Đậu Hủ
|
20.000
|
(Bitter Melon and Tofu Soup)
|
|
Canh Thập Cẩm
|
20.000
|
(Mixed Soup)
|
|
Canh Cải Xanh Gừng Đậu Hủ
|
20.000
|
(Mustard Greens, Ginger and Tofu Soup)
|
|
Canh Cần Ô Đậu Hủ
|
20.000
|
(Crown Daisy and Tofu Soup)
|
|
Canh Bó Xôi Rong Biển
|
20.000
|
(Bok Choy and Seaweed Soup)
|
|
Canh Xà Lách Soong
|
20.000
|
(Water Cress Soup)
|
|
Canh Bò Viên
|
20.000
|
(Beef Ball Soup)
|
|
(Phần 2 người ăn)
|
Các Món Xào - Fried Vegetable Dishes
|
|
Rau Xào Thập Cẩm
|
30.000
|
(Fried Mixed Vegetables)
|
|
Bó Xôi Xào
|
30.000
|
(Fried Bok Choy)
|
|
Bông Cải Xào Đậu Hủ Hồ Lan Ớt Xanh
|
40.000
|
(Fried Cauliflower,
|
|
Pea and Scotch Bonnet Chili Peppers)
|
|
Mực Xào Chua Ngọt
|
40.000
|
(Fried Cuttlefish with Sweet and Sour Sauce)
|
|
Đậu Que Xào
|
20.000
|
(Fried Green Bean)
|
|
Các Món Kho - Braised Dishe
|
|
Đùi Gà Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Chicken Thigh Fried with Citronella)
|
|
Đậu Hủ Chiên Xả Ớt
|
30.000
|
(Tofu Fried with Citronella)
|
|
Cá Xốt Cà
|
30.000
|
(Fish Fried with Tomato)
|
|
Cá Chiên Mắm Gừng
|
30.000
|
(Fish Fried Ginger Sauce)
|
|
Sườn Chiên Giòn
|
30.000
|
(Pork Rib Floured and Fried)
|
|
Sườn Rim
|
30.000
|
(Simmered Pork Rib)
|
|
Xíu Mại Xốt Cà
|
20.000
|
(Shumai Fried with Tomato)
|
|
Đậu Hủ Xốt Cà
|
20.000
|
(Tofu Fried with Tomato)
|
|
Đậu Hủ Chưng Tương
|
20.000
|
(Steamed Fermented Tofu)
|
|
Các món cơm phần - Plain Cooked rice
|
|
Các Món Kho - Braised Dished
|
|
Chả Lụa Kho Tiêu
|
30.000
|
(Pork Roll Stewed with Peppercorns)
|
|
Cá Lóc Kho Tộ
|
30.000
|
(Channa Fish cooked with Fishsauce Bowl)
|
|
Cá Thu Kho Gừng
|
30.000
|
(Mackerel Fish Stewed with Ginger)
|
|
Cá Kèo Kho Tiêu
|
30.000
|
(”Ca Keo” Fish Stewed with Peppercorns)
|
|
Thịt Kho Tiêu
|
30.000
|
(Meat Stewed with Peppercorns)
|
|
Xúc Xích Kho Tiêu
|
30.000
|
(Sausage Stewed with Peppercorns)
|
|
Thịt Kho Trứng
|
30.000
|
(Meat Stewed Eggs)
|
|
Gà Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Chicken fried with Citronella)
|
|
Mì Căn Xào Xả Ớt
|
30.000
|
(Wheat Gluten Fried with Citronella)
|
|
Các Món Xào & Cơm Đĩa (Fried & Rice dishes)
|
|
Cơm Cá Kho Tiêu
|
30.000
|
(Rice and Fish Stewed with Peppercorns)
|
|
Cơm Cá Kho Gừng
|
30.000
|
(Rice and Fish Stewed with Ginger)
|
|
Cơm Tôm Rim
|
30.000
|
(Rice and Simmered Shrimp)
|
|
Cơm Sườn Rim
|
30.000
|
(Rice and Simmered Pork Rib)
|
|
Cơm Tôm Chiên Bơ
|
30.000
|
(Rice and Shrimp fried with Butter)
|
|
Cơm Tôm Xốt Cà
|
30.000
|
(Rice and Shrimp fried with Tomato )
|
|
Cơm Sườn Chiên Giòn
|
30.000
|
(Rice and Pok Rib floured and fried)
|
|
Các Món Xào & Cơm Đĩa (Fried & Rice dishes)
|
|
Mì Xào Mềm
|
25.000
|
(Pan - fred Noodles)
|
|
Mì Xào Chua Ngọt
|
30.000
|
(Pan - fred Noodles with sweet and sour sauce)
|
|
Phở Xào
|
25.000
|
(Fried Noodles)
|
|
Cơm Xào
|
25.000
|
(Fried rices)
|
|
Cơm Xào Chua Ngọt
|
30.000
|
(Fried rices with sweet and sour sauce)
|
|
Cơm Chiên Dương Châu
|
25.000
|
(“Duong Chau” fried rices )
|
|
(Combination Stir - fried rices)
|
|
Cơm Cá Xốt Cà
|
30.000
|
(Rice and Fish cooked with tomato sauce)
|
|
Món Lẩu - HotPot
|
|
Lẩu Thập Cẩm
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Assorted Combination Hot Pot)
|
|
Lẩu Nấm Bò Viên
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Beef Ball & Mushroom Hot Pot)
|
|
Lẩu Mắm
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Fermented Hot Pot)
|
|
Lẩu Chua
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Sour Hot Pot)
|
|
Lẩu Thái Chua Cay
|
120.000-180.000 / lẩu
|
(Thai Hot Pot)
|
|
(Lẩu nhỏ 2 người, lẩu lớn 6 người)
|
Món Ăn nước - Noodle Soups
|
|
Phở Gà
|
25.000
|
Phở Bò kho (Beef Noodle)
|
20.000
|
Mì thập cẩm (Noodle Soup mixture)
|
20.000
|
Mì Quảng ( Quang Noodle)
|
20.000
|
Mì Bò kho (Noodle beef)
|
20.000
|
Hủ tiếu
|
20.000
|
Hủ tiếu bò kho
|
20.000
|
Bún Huế
|
20.000
|
Bún riêu
|
20.000
|
Bún kim tiền
|
20.000
|
Vermicelli and Piece of grilled pork)
|
|
Bún mắm
|
20.000
|
Bún cà ri
|
20.000
|
Bún thịt nướng
|
20.000
|
Bún bò lá lốt (Vermicelli with beef packing)
|
20.000
|
Bún Chả giò
|
20.000
|
(rice vermicelli with grilled chopped meat)
|
|
Các Món Bánh
|
|
Bánh Mì
|
10.000
|
Bánh mì bò kho (Bread with beef)
|
20.000
|
Bánh mì Cà ri
|
20.000
|
Bánh Bao
|
10.000
|
Bánh Giò
|
5.000
|
Bánh Bò
|
5.000
|
Bánh Tiêu (Hollow Doughnuts)
|
5.000
|
Nước Giải Khát - Beverages
|
|
|
|
Chanh Muối Nóng
|
10.000
|
|
|
(Hot Salty Lemonade)
|
|
|
|
Đá Chanh (Ice Lemon)
|
15.000
|
|
|
Nước Ép Chanh Dây (Lemon Juice)
|
15.000
|
|
|
Mirinda
|
15.000
|
|
|
Twister
|
15.000
|
|
|
Spritr
|
15.000
|
|
|
7 Up
|
15.000
|
|
|
Trà Bí Đao (Winter Melon Tea)
|
15.000
|
|
|
Bia Lon 0 Độ
|
25.000
|
|
|
(Non Alcohlic Bear)
|
|
|
|
Nước Suối (Spring Water)
|
10.000
|
|
|
Nước Khoáng Ngọt (Sweet Mineral Water)
|
15.000
|
|
|
Nước Khoáng Lạt (Mineral Water)
|
15.000
|
|
|
So Đa Chan Đường
|
15.000
|
|
|
(Sugar Lemon Soda)
|
|
|
|
Nước Giải Khát - Beverages
|
|
|
|
Sữa Đậu Nành (Soya Milk)
|
10.000
|
|
|
Sữa Bắp ( Corn Milk)
|
15.000
|
|
|
Sữa Hạt Điều (
|
15.000
|
|
|
Sâm Lạnh (Iced Ginseng Drink)
|
10.000
|
|
|
Cà Phê Đá (Ice Coffee)
|
15.000
|
|
|
Cà Phê Nóng (Hot Coffee)
|
10.000
|
|
|
Trà Atisô nóng
|
10.000
|
|
|
Trà Atisô Chanh Đường
|
15.000
|
|
|
(Atiso Tea with Sugar anad Lemon)
|
|
|
|
Trà Đá Đường
|
10.000
|
|
|
Trà Đá (Ice Tea)
|
5.000
|
|
|
Chanh Muối Đá Đường
|
15.000
|
|
|
(Salty Lemonade with Sugar and Ice)
|
|
|
|
|
|
|
TIN
LIÊN QUAN
|
|
|